Characters remaining: 500/500
Translation

crash course

Academic
Friendly

Từ "crash course" trong tiếng Anh có nghĩa "khóa học huấn luyện với cường độ nhanh, mạnh." Thường thì được sử dụng để chỉ một khóa học người học phải tiếp thu kiến thức trong một thời gian ngắn, thường trong các trường hợp khẩn cấp hoặc khi cần phải nắm bắt thông tin nhanh chóng.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: Một khóa học ngắn gọn tập trung vào việc cung cấp kiến thức hoặc kỹ năng cần thiết trong một thời gian ngắn.
  • Cách sử dụng: "Crash course" thường được theo sau bởi một lĩnh vực cụ thể người học sẽ tìm hiểu, như tiếng Anh, toán, hoặc bất kỳ kỹ năng nào khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He took a crash course in Italian on his way to Italy." (Anh ta đã tham gia một khóa học nhanh về tiếng Ý trên đường đến Ý.)
  2. Câu nâng cao:

    • "To adapt to the rapidly changing technology landscape, many professionals are enrolling in crash courses to enhance their skills." (Để thích ứng với bối cảnh công nghệ đang thay đổi nhanh chóng, nhiều chuyên gia đang ghi danh vào các khóa học nhanh để nâng cao kỹ năng của họ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Crash program: Một chương trình khẩn cấp nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể trong thời gian ngắn.
  • Intensive course: Khóa học cường độ cao, tương tự như "crash course," nhưng thường thời gian dài hơn không nhất thiết phải trong tình huống khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa:
  • Short course: Khóa học ngắn.
  • Fast track course: Khóa học được thiết kế để hoàn thành nhanh hơn bình thường.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Hit the ground running: Bắt đầu một công việc hoặc dự án một cách hiệu quả ngay từ đầu, không cần thời gian chuẩn bị dài.
  • Learn the ropes: Học cách làm một công việc hay nhiệm vụ nào đó nhanh chóng.
Lưu ý:
  • "Crash course" không chỉ áp dụng cho việc học còn có thể dùng trong các lĩnh vực khác, như đào tạo nhân viên mới trong công ty hoặc trong các tình huống cần giải quyết vấn đề nhanh chóng.
Noun
  1. khóa học huấn luyện với cường độ nhanh, mạnh (thường tiến hành trong trường hợp khẩn cấp)
    • he took a crash course in Italian on his way to Italy
      Anh ta tham gia một khóa huấn luyện nhanh ở Ý trên đường đến Ý
    • a crash programme is needed to create new jobs
      Khóa huấn luyện nhanh rất cần để tạo ra nhừng công việc mới

Comments and discussion on the word "crash course"